Khoảng nhô trước/sau | 1.495/ 2.240 |
D x R x C (mm) | 8.310 x 2.495 x 3.660 |
Vết bánh xe trước/sau | 2.040/ 1.850 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.590 |
Khối lượng bản thân (kg) | 11.640 |
Khối lượng tối đa | 28.015 |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) | 12.920 |
Công suất cực đại (Ps) | 380/1.900 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 148/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 200 |
Hộp số | 6 số tiến và 1 số lùi |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 26 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 101 |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Kiểu lốp xe | Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R 22.5 - 16PR |
Điều hòa nhiệt độ | Có |
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích) | 4178,5 x 2.100 x 7 m3 |